Tính năng kỹ chiến thuật (Hunter F.6) Hawker Hunter

Dữ liệu lấy từ The Great Book of Fighters[96]

Đặc điểm riêng

  • Tổ lái: 1
  • Chiều dài: 45 ft 11 in (14.00 m)
  • Sải cánh: 33 ft 8 in (10.26 m)
  • Chiều cao: 13 ft 2 in (4.01 m)
  • Diện tích cánh: 349 ft² (32.42 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 14,122 lb (6,405 kg)
  • Trọng lượng có tải: 17,750 lb (8,050 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,600 lb (11,158 kg)
  • Động cơ: 1 động cơ tuabin Rolls-Royce Avon 207, lực đẩy 10,145 lbf (45.13 kN)

Hiệu suất bay

Vũ khí

  • 4 pháo ADEN 30 mm
  • 4 giá treo mang được 7,400 lb (3,400 kg) vũ khí gồm:
    • Rocket: 4 thùng nhiên rocket Matra (mỗi thùng có 18 quả rocket SNEB 68 mm (2.68 in)) hoặc 24 rocket Hispano SURA R80 80 mm (3.15 in) [97]
    • Tên lửa: 4 tên lửa không đối không AIM-9 Sidewinder hoặc 4 tên lửa không đối diện AGM-65 Maverick
    • Bom
    • 2 thùng nhiên liệu treo ngoài

Hệ thống điện tử

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hawker Hunter http://www.pacific-hunter-aviation.com.au/sales1.h... http://www.pacific-hunter-aviation.com.au/titlesqn... http://www.lw.admin.ch/internet/luftwaffe/de/home/... http://www.deltajets.com/ http://www.flightglobal.com/pdfarchive/view/1954/1... http://www.flightglobal.com/pdfarchive/view/1962/1... http://news.google.com/newspapers?id=cilgAAAAIBAJ&... http://www.hunterteam.com/ http://www.hunterteam.com/aircraft_technical_data.... http://www.incredible-adventures.com/capetown_thun...